This product offers great value for money.
Dịch: Sản phẩm này cung cấp giá trị tốt cho đồng tiền.
When shopping, always look for items that provide value for money.
Dịch: Khi mua sắm, luôn tìm kiếm những món hàng mang lại giá trị cho đồng tiền.
hiệu quả về chi phí
đáng giá
giá trị
quý giá
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
một người anh
sự chậm chạp
Cung cấp nhà ở cho cha mẹ
Động vật nuôi
tường lửa
gu âm nhạc
người dân miền núi