His vainglorious attitude made him unpopular.
Dịch: Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không được yêu mến.
She was far too vainglorious to accept any criticism.
Dịch: Cô ấy quá tự mãn để chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.
tự hào
khoe khoang
sự kiêu ngạo
làm cho kiêu ngạo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự xuất hiện lần đầu
người ngoại đạo, người không theo đạo chính thống hoặc tôn giáo chính thức
Kéo hình ảnh lên hạng cao nhất
ẩn nấp, lén lút
thành viên gia đình qua hôn nhân
gái mại dâm trên đường phố
Chăm sóc ngoại trú
ngôi sao