His vainglorious attitude made him unpopular.
Dịch: Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không được yêu mến.
She was far too vainglorious to accept any criticism.
Dịch: Cô ấy quá tự mãn để chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.
tự hào
khoe khoang
sự kiêu ngạo
làm cho kiêu ngạo
07/11/2025
/bɛt/
xen vào, can thiệp
Nghị quyết mang lại lợi ích
con số thực tế lên tới
Rụt rè
cây bách
Châu Phi
tò mò
sự gán cho, sự quy cho