The first appearance of the new product was a success.
Dịch: Sự xuất hiện lần đầu của sản phẩm mới đã thành công.
Her first appearance on stage was unforgettable.
Dịch: Sự xuất hiện lần đầu của cô ấy trên sân khấu thật không thể quên.
ra mắt
giới thiệu
sự xuất hiện
xuất hiện
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
giá trị văn hóa
loạt túi xách
kiểm tra
Vi khuẩn đặc hiệu
cặp đôi nổi tiếng
đua xe
mù sương, có sương mù
hình ảnh tươi vui