The first appearance of the new product was a success.
Dịch: Sự xuất hiện lần đầu của sản phẩm mới đã thành công.
Her first appearance on stage was unforgettable.
Dịch: Sự xuất hiện lần đầu của cô ấy trên sân khấu thật không thể quên.
ra mắt
giới thiệu
sự xuất hiện
xuất hiện
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sách hướng dẫn ôn tập
gỡ lỗi
sự đơn giản hóa
khu đất
nhét, gấp lại, đưa vào
nghi ván về
cấp độ cơ bản
Thử nghiệm thuốc