Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vịt"

noun
Intellectual rigor in creativity
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈrɪɡər ɪn ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

Sự nghiêm túc trong sáng tạo

noun
Enthusiasm and Positivity
/ɪnˈθuːziæzəm ænd ˌpɒzɪˈtɪvɪti/

Nhiệt huyết và tích cực

verb
invite feedback
/ɪnˈvaɪt ˈfiːdbæk/

mời phản hồi

noun
showbiz activities
/ˈʃoʊbɪz ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động showbiz

noun
digestive sensitivity
/daɪˈdʒestɪv ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

Độ nhạy cảm tiêu hóa

noun
Vitamin K
/ˈvaɪtəmɪn keɪ/

Vitamin K

noun
Vitamins and nutrients
/ˈvaɪtəmɪnz ænd ˈnuːtriənts/

vitamin và dưỡng chất

noun
vital notice
/ˈvaɪtl ˈnoʊtɪs/

thông báo quan trọng

noun
illegal activities
/ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động bất hợp pháp

noun
Full Connectivity
/fʊl kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Kết nối hoàn toàn

noun
food creativity
/fuːd ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

sự sáng tạo ẩm thực

noun
long-lasting vitality
/ˌlɔŋˈlæstɪŋ vaɪˈtæləti/

sức sống lâu bền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY