The new policy will vitalize the economy.
Dịch: Chính sách mới sẽ làm cho nền kinh tế trở nên sống động.
A good night's sleep can vitalize you.
Dịch: Một giấc ngủ ngon có thể tiếp thêm sinh lực cho bạn.
loạt phim hoặc bộ sưu tập có số lượng giới hạn hoặc phát hành trong một khoảng thời gian ngắn