The new policy will vitalize the economy.
Dịch: Chính sách mới sẽ làm cho nền kinh tế trở nên sống động.
A good night's sleep can vitalize you.
Dịch: Một giấc ngủ ngon có thể tiếp thêm sinh lực cho bạn.
Tiếp sinh lực
Làm sống lại
Tiếp năng lượng
Sức sống
Sống còn, quan trọng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
Nguyên liệu tươi
tỷ lệ tử vong ở trẻ em
Giấy phép hành nghề
Số riêng
Những con sóng dịu dàng
giống như khỉ, đặc biệt là khỉ đầu chó
các món hải sản