I am planning to buy a used car.
Dịch: Tôi đang định mua một chiếc xe cũ.
He sells used cars.
Dịch: Anh ấy bán xe cũ.
xe hơi cũ
xe đã qua sử dụng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chán nản, bội thực (về cảm xúc hay kinh nghiệm)
khát vọng nghề nghiệp
bài viết trên blog
Người phụ nữ mạnh mẽ, tự lập và có khả năng đối mặt với thử thách.
Sự mua lại tài sản
Cú lừa Việt kiều
rượu
Nguyên tắc tài chính