chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Foldable iPhone
/ˈfoʊldəbl̩ ˈaɪfoʊn/
iPhone màn hình gập
noun
customs fraud
/ˈkʌstəmz frɔːd/
gian lận hải quan
verb
stealing
/ˈstiː.lɪŋ/
hành động lấy cắp tài sản của người khác mà không có sự cho phép