There is an urgent need for medical supplies.
Dịch: Cần thiết cấp bách về dụng cụ y tế.
The team responded to the urgent need of rescue operations.
Dịch: Nhóm đã phản ứng với nhu cầu cấp bách của các hoạt động cứu hộ.
yêu cầu khẩn cấp
nhu cầu cấp thiết
tính cấp bách
khẩn cấp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tổ bàn giao
món ăn được nướng với lớp phô mai hoặc breadcrumb trên cùng
ruộng bậc thang
khuyết tật học tập
hóoc môn
phần cân công khai
khoa học hợp lý
nhánh sông, phụ lưu