It was an upset victory for the underdog team.
Dịch: Đó là một chiến thắng bất ngờ cho đội yếu hơn.
The candidate achieved an upset victory in the election.
Dịch: Ứng cử viên đã đạt được một chiến thắng bất ngờ trong cuộc bầu cử.
Chiến thắng gây sốc
Thắng lợi không ngờ
lật đổ
gây sốc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phân kỳ, tách ra
kéo lên
Chủ nghĩa tự do cá nhân
tập thể lớp
Tiếp cận hòa đàm
cục, khối, mảng
bệnh nhân đang điều trị tại bệnh viện
tôn quý, làm cao cả