The news was upsetting to everyone.
Dịch: Tin tức đó đã làm mọi người khó chịu.
She found the movie very upsetting.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim rất làm khó chịu.
gây rối
gây phiền muộn
sự khó chịu
làm khó chịu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Tiếp thị thời trang
ảnh khoe khoang
lặp lại chu kỳ
nỗi xấu hổ
Màu xanh dương đậm như màu của bầu trời lúc nửa đêm
làm nhục, làm xấu hổ
Thời gian nghỉ sử dụng mạng xã hội
bất động sản ven biển