As an upperclassman, I have more responsibilities.
Dịch: Là một sinh viên năm trên, tôi có nhiều trách nhiệm hơn.
Upperclassmen often mentor freshmen.
Dịch: Những sinh viên năm trên thường hướng dẫn sinh viên mới.
sinh viên năm cuối
sinh viên lớp trên
lớp trên
hướng dẫn
20/11/2025
sự tắc nghẽn
lực lượng phòng vệ địa phương
lịch sử hình thành
kỹ năng giao tiếp, khả năng tương tác với người khác
quảng cáo
sức mạnh đồng đôla
cây huyền thoại
bức tranh minh họa, sự minh họa