They gathered in the upper room for a meeting.
Dịch: Họ tập trung ở phòng trên cao để họp.
The upper room had a beautiful view of the city.
Dịch: Phòng trên có tầm nhìn đẹp ra thành phố.
gác xép
mái nhà
phòng
chiếm dụng
12/06/2025
/æd tuː/
nấm dược liệu
khu vực đô thị
hoán đổi thông tin
cơn gió bất ngờ, khoản tiền bất ngờ
vòng tay
phòng xông hơi
chiếc ghế đọc sách
nấu tôm