The upkeep of the garden requires a lot of work.
Dịch: Việc bảo trì khu vườn đòi hỏi nhiều công sức.
Regular upkeep is essential for the longevity of the equipment.
Dịch: Sự bảo trì thường xuyên là cần thiết cho sự bền lâu của thiết bị.
bảo trì
bảo tồn
người bảo trì
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Chào, xin chào (dùng để thu hút sự chú ý)
cặp đôi yêu nhau
La bàn
triệt xóa băng nhóm
bữa ăn no nê, đầy đủ
măng khô
Mật độ dân cư
mười nghìn