The upkeep of the garden requires a lot of work.
Dịch: Việc bảo trì khu vườn đòi hỏi nhiều công sức.
Regular upkeep is essential for the longevity of the equipment.
Dịch: Sự bảo trì thường xuyên là cần thiết cho sự bền lâu của thiết bị.
bảo trì
bảo tồn
người bảo trì
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau
Hạn chế thương mại
sự từ chối
màn trình diễn mới nhất
nghiên cứu thương mại
Sự hối lộ trong ngành công nghiệp âm nhạc
đường ray
Viêm mũi dị ứng