There is still a lot of untapped potential in this market.
Dịch: Thị trường này vẫn còn rất nhiều dư địa tiềm năng.
We need to explore the untapped potential of renewable energy.
Dịch: Chúng ta cần khám phá dư địa tiềm năng của năng lượng tái tạo.
năng lực tiềm ẩn
khả năng tiềm tàng
18/12/2025
/teɪp/
tảng băng trôi
ồn ào, náo nhiệt
sự không thể thỏa mãn
bài kiểm tra
y học thực vật
báo cáo ngân sách
tình thế bế tắc
chữ hình nêm