The ship navigated carefully around the ice floes.
Dịch: Con tàu điều hướng cẩn thận qua những tảng băng trôi.
The polar bears often hunt seals on the ice floes.
Dịch: Gấu Bắc Cực thường săn hải cẩu trên các tảng băng trôi.
tấm băng
khối băng
băng
đông lại
18/12/2025
/teɪp/
kẻ cướp
luận văn đại học
cái tôi, bản ngã
vạch đi bộ
Quần áo chống nắng
nền kinh tế bền vững
Ghế vệ sinh
sẵn sàng