The ship navigated carefully around the ice floes.
Dịch: Con tàu điều hướng cẩn thận qua những tảng băng trôi.
The polar bears often hunt seals on the ice floes.
Dịch: Gấu Bắc Cực thường săn hải cẩu trên các tảng băng trôi.
tấm băng
khối băng
băng
đông lại
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
viêm đại tràng
Da khô
Mối quan hệ chân thật
cây dừa
Áo khoác vải tweed
dễ bảo, dễ điều khiển
tiếp thu, đồng hóa
tiếp tục bước hoặc tiến lên sau một sự kiện hoặc trạng thái