Her determination was unstoppable.
Dịch: Sự quyết tâm của cô ấy là không thể ngăn cản.
The team had an unstoppable momentum during the tournament.
Dịch: Đội bóng có một động lực không thể ngăn cản trong suốt giải đấu.
không thể cưỡng lại
không thể thay đổi
sự không thể ngăn cản
ngăn cản
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
gian hàng chính hãng
mận khô
Thỏa thuận đạt được thông qua đàm phán
trải nghiệm mới
Ngày của những người làm trong ngành y tế
Bội chi ngân sách
bánh vòng
phòng khán giả