The unruly child refused to listen to his parents.
Dịch: Đứa trẻ ngỗ ngược không chịu lắng nghe cha mẹ.
The unruly crowd caused chaos at the concert.
Dịch: Đám đông không thể kiểm soát đã gây ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.
không vâng lời
ồn ào, náo nhiệt
tính ngỗ ngược
không thể kiểm soát
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Nhạc sống
nộp rút tiền
thành phố văn hóa
dọn dẹp, làm sạch
phong cách kể chuyện
nên biết
người vợ yêu quý
mật hoa