The network was down, and I was unreachable.
Dịch: Mạng bị ngắt, và tôi không thể liên lạc được.
The remote village is often unreachable during the rainy season.
Dịch: Ngôi làng hẻo lánh thường không thể tiếp cận được trong mùa mưa.
không thể vào được
ngoài tầm với
tầm với
đạt được
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Phân tích đối thủ cạnh tranh
xứng đáng được yêu
công việc thuận lợi
tỷ lệ hiện mắc hàng năm
bao cao su
người dẫn đầu về điểm số
nước đã được xử lý
tiểu thuyết trinh thám