The unoccupied property was sold at a lower price.
Dịch: Tài sản chưa có người ở đã được bán với giá thấp hơn.
They decided to renovate the unoccupied property.
Dịch: Họ quyết định cải tạo tài sản chưa có người ở.
tài sản bỏ trống
tài sản trống
sự chiếm giữ
chiếm giữ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhóm núi
sự chuyển đổi môi trường
phóng viên tin tức
Du lịch bụi châu Âu
trứng Florentine
chờ đợi
Sự hẹp, sự thu hẹp
hẹ (một loại hành nhỏ, thường dùng làm gia vị)