The concert was an unmissable event.
Dịch: Buổi hòa nhạc là một sự kiện không thể bỏ lỡ.
This exhibition is unmissable for art lovers.
Dịch: Triển lãm này là điều không thể bỏ lỡ đối với những người yêu nghệ thuật.
cần thiết
không thể thiếu
sự bỏ lỡ
bỏ lỡ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chúc khỏe mạnh
Bạn trai
mười hai giờ
nền tảng phát triển
tính cách không nhất quán
Sự thèm ăn, sự ngon miệng
phố Cốc Hạ
tiền mặt