The building is composed of modular units.
Dịch: Tòa nhà được cấu tạo từ các đơn vị mô-đun.
He commanded a unit of 50 soldiers.
Dịch: Ông chỉ huy một đơn vị gồm 50 người lính.
Nhiệm vụ chính thức, thường dùng để chỉ quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang.