This company has a unique system for managing its inventory.
Dịch: Công ty này có một hệ thống độc nhất để quản lý hàng tồn kho của mình.
The country's unique system of government is admired around the world.
Dịch: Hệ thống chính phủ độc nhất của quốc gia này được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.