She has a unique style that sets her apart.
Dịch: Cô ấy có một phong cách độc đáo giúp cô ấy nổi bật.
His unique style of painting is admired by many.
Dịch: Phong cách vẽ độc đáo của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
phong cách đặc biệt
phong cách cá nhân
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nghề mộc
Bạn mong đợi điều gì ở tôi?
công trình lịch sử
vật liệu
giọng hát trong veo
Nghệ thuật lửa
lịch trình điểm danh
tàn nhang