She has a unique style that sets her apart.
Dịch: Cô ấy có một phong cách độc đáo giúp cô ấy nổi bật.
His unique style of painting is admired by many.
Dịch: Phong cách vẽ độc đáo của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
phong cách đặc biệt
phong cách cá nhân
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
trẻ con, thiếu niên
đoạn văn
mong muốn sự cải thiện
chó bảo vệ
các quyền hạn được ủy quyền
cũng như
khả năng sử dụng công nghệ
sự hút, lực hút