I unintentionally offended her by commenting on her weight.
Dịch: Tôi vô tình xúc phạm cô ấy khi bình luận về cân nặng của cô ấy.
He unintentionally offended his boss with his joke.
Dịch: Anh ấy vô tình xúc phạm sếp bằng câu nói đùa của mình.
vô tình làm phật lòng
lỡ lời xúc phạm
vô tình
sự xúc phạm
08/11/2025
/lɛt/
Ngày của các chuyên gia y tế
Cộng đồng người Việt sống ở nước ngoài.
tiếng chuông ngân
mạng nhện mỏng, nhẹ
mật đường
thể diện bị lạm dụng
tự trị
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện