The gossamer fabric flowed gently in the breeze.
Dịch: Vải gossamer bay nhẹ nhàng trong gió.
A gossamer veil hung over her face.
Dịch: Một lớp mạng nhện mỏng treo trên khuôn mặt cô.
Điều khiển một đội chó kéo xe, thường trong các cuộc đua hoặc hoạt động thể thao.