I get off the bus at the next stop.
Dịch: Tôi xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo.
He got off the train.
Dịch: Anh ấy đã xuống tàu.
Get off my back!
Dịch: Để tôi yên!
She got off her coat.
Dịch: Cô ấy cởi áo khoác.
xuống
đi xuống
cởi
sự xuống xe/tàu/máy bay
xuống xe/tàu/máy bay
08/11/2025
/lɛt/
Nợ xấu
căn hộ trên mái
xáo trộn băng ghế huấn luyện
Sốt liên miên
hôn mê
chế độ, phương thức
chất tẩy rửa có tính ăn mòn
cà phê đen