He is quite unhandy when it comes to fixing things.
Dịch: Anh ấy khá vụng về khi phải sửa chữa đồ vật.
Her unhandy nature made it difficult for her to cook.
Dịch: Tính vụng về của cô ấy khiến việc nấu ăn trở nên khó khăn.
vụng về
khéo léo
tính khéo léo
xử lý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nợ phải trả, khoản nợ
não
trái cây nhiệt đới
tử vong tại chỗ
làm nổi bật
ruột
kiến trúc nội thất
sách nói