noun
Animal Husbandry Department
/ˈænɪməl ˈhʌzbəndri dɪˈpɑːtmənt/ Sở Chăn Nuôi
verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/ có một tuổi thơ bình thường
noun
manufacturing requirements
/ˈmæn.jʊ.fæk.tʃər.ɪŋ rɪˈkwaɪər.mənts/ các yêu cầu sản xuất
noun
satan
Satan, trong tín ngưỡng tôn giáo, thường được coi là hiện thân của cái ác, kẻ thù của Chúa.