She remained unflinching in the face of danger.
Dịch: Cô ấy vẫn kiên định trước mối nguy hiểm.
His unflinching attitude inspired confidence in others.
Dịch: Thái độ không chùn bước của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin ở những người khác.
vững chắc
quyết tâm
tính kiên định
không chùn bước
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tầm nhìn
Kỹ thuật viên
rác thải nhựa
tiêu chuẩn công nghiệp
kiểm tra lý lịch
năng lực quản lý chiến lược
người giữ, kẻ giữ
phải cung cấp