The two parties signed a binding contract to ensure the project completion.
Dịch: Hai bên đã ký một hợp đồng ràng buộc để đảm bảo hoàn thành dự án.
Entering into a binding contract requires careful consideration.
Dịch: Việc tham gia vào một hợp đồng ràng buộc đòi hỏi sự xem xét cẩn thận.