Unfair competition can harm consumers.
Dịch: Cạnh tranh không lành mạnh có thể gây tổn hại cho người tiêu dùng.
The company was accused of unfair competition.
Dịch: Công ty bị cáo buộc cạnh tranh không lành mạnh.
cạnh tranh phi đạo đức
cạnh tranh bất hợp pháp
không lành mạnh
cạnh tranh không lành mạnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đường hướng giáo dục
xưởng bị thiêu rụi
nhà khoa học
phong cách phục vụ
sự tái chiếm hữu
hành động dại dột
bãi rác dân sinh
bác bỏ tin đồn