The resources were distributed in an unequal manner.
Dịch: Tài nguyên được phân phối một cách không bằng nhau.
Their treatment was unequal compared to others.
Dịch: Sự đối xử của họ không công bằng so với những người khác.
không đều
khác biệt
sự bất bình đẳng
biến thành không bằng nhau
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bức tường sứa
Đứa con tinh thần
vượt trội hơn, vượt qua
quở trách
quyết định trong cuộc sống
trên thực tế
quần ống suông vải thô
ai cũng đã từng thấy