The health zone offers various fitness programs.
Dịch: Khu vực sức khỏe cung cấp nhiều chương trình thể dục.
We need to create a health zone for the community.
Dịch: Chúng ta cần tạo một khu vực sức khỏe cho cộng đồng.
khu vực sức khỏe
cơ sở y tế
sức khỏe
vùng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tăng trưởng tài chính
quá trình biến đổi
bản tin thể thao
Tổn hại công sức
tiết kiệm tiền mua xe
người phản ứng, người có quan điểm phản động
câu chuyện khởi đầu
phim nghệ thuật