The health zone offers various fitness programs.
Dịch: Khu vực sức khỏe cung cấp nhiều chương trình thể dục.
We need to create a health zone for the community.
Dịch: Chúng ta cần tạo một khu vực sức khỏe cho cộng đồng.
khu vực sức khỏe
cơ sở y tế
sức khỏe
vùng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tình trạng đang diễn ra
sổ sách, bảng thống kê
chắc chắn
sự né tránh rủi ro
Chỉ số IQ vượt mức
thuật ngữ tài chính
Người dọn dẹp, người vệ sinh
hệ thống điều hòa không khí