Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "underlying"

noun
underlying capability
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

khả năng tiềm ẩn

noun
underlying threat
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ θrɛt/

mối đe dọa tiềm ẩn

noun
underlying impact
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈɪmpækt/

tác động tiềm ẩn

noun phrase
underlying causes
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈkɔːzɪz/

những nguyên nhân dẫn đến

noun
underlying risk
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ rɪsk/

rủi ro tiềm ẩn

noun
underlying tension
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng tiềm ẩn

noun
underlying cause
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ kɔːz/

nguyên nhân sâu xa

noun
Underlying medical condition
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈmedɪkəl kənˈdɪʃən/

Bệnh lý nền

noun
underlying factor
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈfæktər/

yếu tố cơ bản

noun
underlying condition
/ˈʌndərˌlaɪɪŋ kənˈdɪʃən/

tình trạng tiềm ẩn

noun
underlying disease
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ dɪˈziːz/

bệnh nền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY