Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "underlying"

noun
underlying relationship
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

mối quan hệ mờ ám

noun
Underlying issue
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈɪʃuː/

Vấn đề tiềm ẩn

noun
Underlying principles
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈprɪnsəpəlz/

Nguyên tắc cơ bản

noun
underlying truth
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ truːθ/

sự thật cơ bản

noun
Underlying conflict
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈkɒnflɪkt/

Xung đột tiềm ẩn

noun
underlying capability
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

khả năng tiềm ẩn

noun
underlying threat
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ θrɛt/

mối đe dọa tiềm ẩn

noun
underlying impact
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈɪmpækt/

tác động tiềm ẩn

noun phrase
underlying causes
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈkɔːzɪz/

những nguyên nhân dẫn đến

noun
underlying risk
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ rɪsk/

rủi ro tiềm ẩn

noun
underlying tension
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng tiềm ẩn

noun
underlying cause
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ kɔːz/

nguyên nhân sâu xa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY