She bought a new undergarment for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một bộ đồ lót mới cho bữa tiệc.
It's important to wear a comfortable undergarment.
Dịch: Thật quan trọng khi mặc đồ lót thoải mái.
quần áo lót
đồ lót nữ
đồ lót
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Xã hội dân sự
mũ bảo hiểm
kiến trúc phong cách
sự nghiệp nhiếp ảnh
hành vi đúng mực
thông báo sinh
ham học lên
cuộc đua tiếp sức