The uncontrolled vehicle swerved across the road.
Dịch: Chiếc xe mất kiểm soát loạng choạng trên đường.
An uncontrolled vehicle can cause serious accidents.
Dịch: Một chiếc xe không kiểm soát có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.
xe mất kiểm soát
xe không phanh
không kiểm soát được
sự kiểm soát
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tàu khu vực
chính trị cánh hữu
cười khúc khích
bún gạo
ống thông gió
thời gian giao hàng
Đi ra ngoài để uống đồ uống
mã chứng khoán