I love eating rice vermicelli coins.
Dịch: Tôi thích ăn bún đồng xu trắng mềm.
This restaurant sells delicious rice vermicelli coins.
Dịch: Nhà hàng này bán bún đồng xu trắng mềm rất ngon.
mì gạo
bún
bún gạo
mềm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
các điều kiện hiện có
lifestyle số
công cụ hoạt động
bảng chấm điểm
Ngon miệng, dễ chịu khi ăn
Dự báo lịch trình
nhà đơn lẻ
Nghiên cứu làm đường