The unchanging nature of the universe is a topic of much debate.
Dịch: Bản chất không thay đổi của vũ trụ là một chủ đề gây tranh cãi nhiều.
His unchanging loyalty was admirable.
Dịch: Sự trung thành không thay đổi của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
hằng số
bất biến
tĩnh tại
tính không thay đổi
một cách không thay đổi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mặt mày tái nhợt, nhợt nhạt
súp rau sam
thời gian hát quốc ca
mưu kế, thủ đoạn
cơ sở chăm sóc sức khỏe trẻ em
các giá trị dân tộc
sự giảm leo thang, sự hạ nhiệt
Áo dây spaghetti