The possibilities are unbounded.
Dịch: Những khả năng là không giới hạn.
She has an unbounded enthusiasm for life.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê vô hạn với cuộc sống.
vô hạn
vô cùng
sự không giới hạn
giải phóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kinh tế thị trường
bánh khoai mì
đánh giá chương trình
phán quyết cuối cùng
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi
thiết kế kiến trúc
nhà ăn
tiền bồi thường