The possibilities are unbounded.
Dịch: Những khả năng là không giới hạn.
She has an unbounded enthusiasm for life.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê vô hạn với cuộc sống.
vô hạn
vô cùng
sự không giới hạn
giải phóng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Quản lý cuộc sống
xấu xí, không đẹp
thay thế, luân phiên
nhà trọ
chuyến đi đến Hoa Kỳ
ngữ khí thán từ, từ thán nghĩ trong câu thể hiện cảm xúc hoặc để nhấn mạnh
cơ quan đào tạo
xác định