She wore a beautiful silk robe.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa đẹp.
He put on his robe after taking a shower.
Dịch: Anh ấy mặc áo choàng sau khi tắm.
váy
áo choàng
áo choàng tắm
mặc áo choàng
18/12/2025
/teɪp/
tần số tốt nhất
Bản vẽ thiết kế xây dựng
Bán dự án
nhóm ngành
tổ chức địa phương
Người kiếm sống dựa vào lương hoặc thu nhập cố định
tầm nhìn
Bánh cá lóc