She wore a beautiful silk robe.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa đẹp.
He put on his robe after taking a shower.
Dịch: Anh ấy mặc áo choàng sau khi tắm.
váy
áo choàng
áo choàng tắm
mặc áo choàng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tư thế khinh thường
cơ sở phục hồi chức năng
sự tiếp thu ngôn ngữ
trà hoa cúc
đất không sinh sản
bắn ba lần
mê hoặc
điều trị tĩnh mạch