She seemed unapproachable at the party.
Dịch: Cô ấy có vẻ khó tiếp cận tại bữa tiệc.
His unapproachable demeanor made people shy away from him.
Dịch: Thái độ khó tiếp cận của anh ấy khiến mọi người ngại tiếp xúc.
xa cách
hờ hững
cách tiếp cận
tiếp cận
27/09/2025
/læp/
hormone nam
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
Chữ viết đa chiều
phẫu thuật thẩm mỹ
cựu chiến binh
chốt cửa, then cài
Nhiều nhiệm vụ khác nhau
Người dân ven biển