The twining vine wrapped around the trellis beautifully.
Dịch: Cây leo quấn quanh giàn leo một cách đẹp đẽ.
She planted a twining vine along the fence.
Dịch: Cô ấy trồng một cây dây leo quấn quanh hàng rào.
dây leo quấn
dây leo bò
dây leo
quấn quanh, quấn lấy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
xúi giục phạm nhân
Thần thái
Trứng ung
kỹ năng ca hát
Chính sách DEI
thảo mộc dùng trong nấu ăn
Chủ nghĩa cánh hữu
bất công do phân biệt chủng tộc