The hotel room has two twin beds.
Dịch: Phòng khách sạn có hai giường đôi.
I prefer twin beds when sharing a room.
Dịch: Tôi thích giường đôi khi chia sẻ phòng.
giường cặp
giường đôi
giường
đồ trải giường
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự nghi ngờ
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)
bột nở
Nghệ thuật Mỹ
Để tôi yên
Phật giáo Tịnh độ
Hành trình từ Big C đến cầu Mai Dịch
hỗ trợ học phí