I have twenty-one apples.
Dịch: Tôi có hai mươi mốt quả táo.
She is twenty-one years old.
Dịch: Cô ấy hai mươi mốt tuổi.
hai mươi mốt
hai mươi
một
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giáo dục sau đại học
lớp học dành riêng
Trường đào tạo diễn xuất
quyết tâm đón con
gây mê
che phủ kín khu vực
món hầm
Điều kiện kinh tế