She used tweezers to remove the splinter from her finger.
Dịch: Cô ấy đã dùng nhíp để lấy mảnh gỗ khỏi ngón tay.
I always keep a pair of tweezers in my makeup kit.
Dịch: Tôi luôn giữ một cái nhíp trong bộ trang điểm của mình.
nhíp
kìm
nhổ
12/06/2025
/æd tuː/
sự hợp tác liên ngành
kỹ năng ẩm thực
bia mộ
trợ lý tài chính
món ăn từ trái cây
cái rây
sức mạnh của thương hiệu
nhãn hiệu dược phẩm