The ship struggled against the turbulent sea.
Dịch: Con tàu đã vật lộn với biển động.
Sailors are trained to navigate in turbulent sea conditions.
Dịch: Các thủy thủ được đào tạo để điều hướng trong điều kiện biển động.
biển gập ghềnh
biển bão tố
sự hỗn loạn
gây hỗn loạn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Người quản lý tài chính, người giữ quỹ
chính trị trong triều đình
sự di dời bản địa
đội ngũ kỹ thuật
omega 3 giữ hàng rào bảo vệ
giao tiếp chính thức
ngành dệt may
gạch