She received a tuition waiver for her studies.
Dịch: Cô ấy đã nhận được miễn học phí cho việc học của mình.
The university offers tuition waivers for low-income students.
Dịch: Trường đại học cung cấp miễn học phí cho sinh viên có thu nhập thấp.
miễn học phí
học bổng
học phí
miễn giảm
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
gây ghê tởm
cộng đồng Công giáo
con mạt; con ve
diện mạo khác thường
yếu tố then chốt
Môn thể thao nghệ thuật trượt băng
kiểm tra sức khỏe nữ
Trận đấu trên sân khách