He has a YouTube channel about gaming.
Dịch: Anh ấy có một kênh YouTube về game.
She uploads videos to her YouTube channel every week.
Dịch: Cô ấy tải video lên kênh YouTube của mình mỗi tuần.
Tài khoản YouTube
20/11/2025
văn hóa bản địa
Ampe kế
thiệp chúc mừng
MXH rầm rộ
tiếp xúc ánh nắng
chiến lược giáo dục
Bảo hiểm tài sản thực
Thẻ bạch kim