He has a YouTube channel about gaming.
Dịch: Anh ấy có một kênh YouTube về game.
She uploads videos to her YouTube channel every week.
Dịch: Cô ấy tải video lên kênh YouTube của mình mỗi tuần.
Tài khoản YouTube
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
do đó
ngân hàng máu
trung tâm máy tính
bộ kiosk tự phục vụ
màu đơn
vận động viên cầu lông
nhóm thử nghiệm
Buổi chụp ảnh chân dung