Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "truyền hình"

noun
The X Factor
/ˌeks ˈfæktər/

Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

noun
television personality
/ˈtɛlɪˌvɪʒən pɜːrˈsɒnəlɪti/

Nhân vật truyền hình

noun
well-known TV series
/ˌwel ˈnoʊn ˈtiːˈviː ˈsɪriːz/

phim truyền hình nổi tiếng

noun
KBS
/keɪ biː ɛs/

Đài Truyền hình Hàn Quốc

noun
Popular TV series
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Loạt phim truyền hình nổi tiếng

noun
popular TV show
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình nổi tiếng

noun
National TV series
/ˈnæʃənəl ˌtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Phim truyền hình quốc dân

noun
television disaster
/ˈtɛlɪˌvɪʒən dɪˈzæstər/

thảm họa truyền hình

noun
Serial drama
/ˈsɪəriəl ˈdrɑːmə/

Phim truyền hình dài tập

noun
VTV
/viː.tiː.viː/

Đài Truyền hình Việt Nam

noun
Prime time television
/praɪm taɪm ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Giờ vàng trên truyền hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY