noun
broadcasting company
công ty phát thanh truyền hình
noun
closed-circuit television
/ˌkloʊzd ˈsɜːrkɪt ˈtelɪˌvɪʒən/ truyền hình mạch kín
noun
absence of television
sự thiếu vắng truyền hình
noun
television deprivation
/ˈtɛlɪvɪʒən ˌdɛprɪˈveɪʃən/ Sự thiếu thốn truyền hình
noun
The X Factor
Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)
noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/ Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam
noun
well-known TV series
/ˌwel ˈnoʊn ˈtiːˈviː ˈsɪriːz/ phim truyền hình nổi tiếng
noun
Popular TV series
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/ Loạt phim truyền hình nổi tiếng
noun
popular TV show
chương trình truyền hình nổi tiếng