Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "truyền hình"

noun
broadcasting company
/ˈbrɔːdkæstɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty phát thanh truyền hình

noun
closed-circuit television
/ˌkloʊzd ˈsɜːrkɪt ˈtelɪˌvɪʒən/

truyền hình mạch kín

noun
TV Awards
/ˈtiːˌviː əˈwɔːdz/

Giải thưởng truyền hình

noun
absence of television
/ˈæbsəns ɒv ˈtɛlɪˌvɪʒən/

sự thiếu vắng truyền hình

noun
television deprivation
/ˈtɛlɪvɪʒən ˌdɛprɪˈveɪʃən/

Sự thiếu thốn truyền hình

noun
The X Factor
/ˌeks ˈfæktər/

Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

noun
television personality
/ˈtɛlɪˌvɪʒən pɜːrˈsɒnəlɪti/

Nhân vật truyền hình

noun
well-known TV series
/ˌwel ˈnoʊn ˈtiːˈviː ˈsɪriːz/

phim truyền hình nổi tiếng

noun
KBS
/keɪ biː ɛs/

Đài Truyền hình Hàn Quốc

noun
Popular TV series
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Loạt phim truyền hình nổi tiếng

noun
popular TV show
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY