Poor visibility can trigger an accident.
Dịch: Tầm nhìn kém có thể gây ra tai nạn.
His negligence triggered an accident on the highway.
Dịch: Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc.
gây ra tai nạn
dẫn đến tai nạn
cò súng
tai nạn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cây sậy
ứng cử viên, người cạnh tranh
vấn đề khác, vấn đề nữa
bảo tồn sức khỏe
các hoạt động giải trí
đa dạng sinh thái
mối nguy tiềm ẩn
tránh né luật pháp