The trial chamber will hear the case next week.
Dịch: Phòng xét xử sẽ nghe vụ án vào tuần tới.
The judges in the trial chamber are responsible for making decisions.
Dịch: Các thẩm phán trong phòng xét xử có trách nhiệm đưa ra quyết định.
phòng xử án
phòng tư pháp
xét xử
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chim nước, loài chim sống ở vùng nước
Chi nhánh văn phòng đất đai
cửa tự động mở
Gọt bút chì
kính thực tế tăng cường
máy nâng
cậu ấm cô chiêu
sự pha trà